--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hào hiệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hào hiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào hiệp
+ adj
galant; chivalrous
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
hào hiệp
:
galant; chivalrous
+
quá chén
:
Having a drop too much
+
sân phơi
:
Drying ground
+
sơn pháo
:
Mountain artillery
+
hay đâu
:
Do not expectTưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he